Có 2 kết quả:
明处 míng chù ㄇㄧㄥˊ ㄔㄨˋ • 明處 míng chù ㄇㄧㄥˊ ㄔㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) clear place
(2) out in the open
(2) out in the open
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) clear place
(2) out in the open
(2) out in the open
Bình luận 0