Có 2 kết quả:

明处 míng chù ㄇㄧㄥˊ ㄔㄨˋ明處 míng chù ㄇㄧㄥˊ ㄔㄨˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) clear place
(2) out in the open

Từ điển Trung-Anh

(1) clear place
(2) out in the open